Có 3 kết quả:

阴笑 yīn xiào ㄧㄣ ㄒㄧㄠˋ陰笑 yīn xiào ㄧㄣ ㄒㄧㄠˋ音效 yīn xiào ㄧㄣ ㄒㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to laugh evilly

Từ điển Trung-Anh

to laugh evilly

yīn xiào ㄧㄣ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sound effect