Có 3 kết quả:
阴笑 yīn xiào ㄧㄣ ㄒㄧㄠˋ • 陰笑 yīn xiào ㄧㄣ ㄒㄧㄠˋ • 音效 yīn xiào ㄧㄣ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to laugh evilly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to laugh evilly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound effect
Bình luận 0